36 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 2 | 21 | 7 | 0 |
35 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 5 | 18 | 6 | 0 |
34 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 2 | 23 | 7 | 0 |
33 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 26 | 4 | 13 | 7 | 1 |
32 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 6 | 11 | 7 | 0 |
31 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 6 | 15 | 8 | 0 |
30 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 27 | 6 | 13 | 8 | 0 |
29 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 9 | 14 | 4 | 1 |
28 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 27 | 6 | 17 | 2 | 0 |
27 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 4 | 11 | 4 | 0 |
26 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 23 | 7 | 14 | 4 | 2 |
25 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 2 |
22 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |