41 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Hyesan | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |