39 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 35 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gaborone | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 31 | 2 | 1 | 0 |
30 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 |
29 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
27 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 7 | 1 | 0 | 0 |
25 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Mauritius | 21 | 8 | 1 | 0 | 0 |
24 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Mauritius | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |