Konrad Rønning: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [2]20000
40sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3323610
39sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3325510
38sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3329100
37sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3224030
36sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3326210
35sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3336420
34sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]2520000
33sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3348000
32sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3341200
31sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3235200
30sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3029410
29sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]3331110
28sk FC Komárnosk Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]2936000
27cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc40000
26cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc130000
25cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc204000
24de SC Darmstadt #2de Giải vô địch quốc gia Đức [4.4]3329020
24cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc40000
23cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc200000
22no FC Kristiansandno Giải vô địch quốc gia Na Uy [2]60000
22no FC Bergen #3no Giải vô địch quốc gia Na Uy20000
21no FC Bergen #3no Giải vô địch quốc gia Na Uy130000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 10 2018sk FC KomárnoKhông cóRSD1 293 625
tháng 12 14 2016cz FK Košířesk FC KomárnoRSD6 708 500
tháng 5 18 2016cz FK Košířede SC Darmstadt #2 (Đang cho mượn)(RSD80 776)
tháng 3 23 2016no FC Kristiansandcz FK KošířeRSD3 974 880
tháng 2 5 2016no FC Bergen #3no FC KristiansandRSD2 700 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của no FC Bergen #3 vào thứ ba tháng 12 22 - 16:13.