38 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 6 | 3 | 0 |
36 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 1 | 18 | 4 | 0 |
35 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 18 | 3 | 0 |
34 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 15 | 4 | 1 |
33 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 1 | 8 | 2 | 0 |
32 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 11 | 3 | 0 |
31 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 2 | 11 | 0 | 0 |
30 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 1 | 16 | 1 | 0 |
29 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 1 | 7 | 3 | 0 |
28 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 1 | 5 | 3 | 0 |
27 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 |
26 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 1 | 8 | 1 | 0 |
25 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Zonguldakspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 30 | 11 | 21 | 13 | 0 |
22 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |