40 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 22 | 1 | 2 | 2 | 0 |
39 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 0 | 17 | 8 | 0 |
38 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 6 | 25 | 12 | 0 |
37 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 9 | 31 | 2 | 0 |
37 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 14 | 10 | 0 |
35 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 3 | 13 | 12 | 0 |
34 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 3 | 9 | 12 | 0 |
33 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 3 | 9 | 8 | 1 |
32 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 4 | 15 | 2 | 0 |
31 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 9 | 8 | 6 | 0 |
30 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 14 | 2 | 0 |
30 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 5 | 3 | 0 |
27 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
26 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
22 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Skrita sila | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |