37 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Olaine #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |