42 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
21 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |