37 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 2 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 2 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |