37 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 9 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 11 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 36 | 13 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.23] | 35 | 19 | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 26 | 11 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 33 | 30 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Jurmala #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 35 | 32 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |