41 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Bolzano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
25 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 44 | 1 | 0 | 4 | 0 |
24 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |