43 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ¤_Respect °II° Davo_¤ | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |