41 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kaohsiung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |