43 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Monkey Hill #2 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |