40 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 19 | 2 | 0 | 0 |
39 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 18 | 4 | 0 | 0 |
38 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 6 | 0 | 0 |
37 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 5 | 0 | 0 |
36 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 4 | 0 | 0 |
35 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 3 | 0 | 0 |
34 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 29 | 2 | 1 | 0 |
33 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 28 | 4 | 0 | 0 |
32 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 9 | 0 | 0 |
31 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 9 | 0 | 0 |
30 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 3 | 0 | 0 |
29 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 5 | 0 | 0 |
28 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
27 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 36 | 3 | 0 | 0 |
26 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
25 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 5 | 1 | 0 |
24 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 37 | 6 | 0 | 0 |
23 | Olympique Ekeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | Olympique Ekeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
21 | Olympique Ekeren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |