37 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 32 | 22 | 9 | 1 | 0 |
36 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 33 | 29 | 3 | 3 | 0 |
35 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 33 | 28 | 3 | 4 | 0 |
34 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 37 | 48 | 1 | 1 | 0 |
33 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 10 | 1 | 1 | 0 |
32 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 17 | 0 | 3 | 0 |
31 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 11 | 0 | 3 | 0 |
30 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 14 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 20 | 2 | 2 | 0 |
28 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 13 | 2 | 2 | 0 |
27 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 43 | 7 | 1 | 2 | 0 |
26 | Tlaquepaque | Giải vô địch quốc gia Mexico | 54 | 18 | 2 | 5 | 0 |
25 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 12 | 1 | 1 | 0 |
24 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 34 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Safotu | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |