41 | Pailin | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 17 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 35 | 21 | 0 | 0 |
39 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 19 | 2 | 0 |
38 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 10 | 1 | 0 |
36 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 9 | 1 | 0 |
35 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 8 | 0 | 0 |
34 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 17 | 0 | 0 |
33 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 14 | 0 | 0 |
32 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 40 | 25 | 1 | 0 |
31 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 42 | 20 | 0 | 0 |
30 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 16 | 0 | 0 |
29 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 9 | 1 | 0 |
28 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 13 | 2 | 0 |
27 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 41 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
25 | Messina FC #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 38 | 10 | 0 | 0 |
24 | San Giljan #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 4 | 1 | 0 |
23 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 1 | 0 |