38 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
34 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 16 | 1 | 1 | 2 | 0 |
33 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
26 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Hooverga FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | 自贡超级玛丽 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |