41 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 0 | 22 | 4 | 0 |
39 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 28 | 0 | 13 | 8 | 0 |
38 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 1 | 11 | 4 | 0 |
37 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 22 | 0 | 0 |
36 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 2 | 22 | 3 | 0 |
35 | IFK Kristianstad #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 27 | 8 | 0 |
34 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 0 | 19 | 1 | 0 |
33 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 2 | 13 | 3 | 0 |
32 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 2 | 22 | 0 | 0 |
31 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 1 | 27 | 3 | 1 |
30 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 1 | 26 | 2 | 0 |
29 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 2 | 21 | 3 | 0 |
28 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 2 | 18 | 4 | 0 |
27 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 13 | 1 | 0 |
26 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 4 | 21 | 2 | 0 |
25 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 23 | 3 | 11 | 3 | 0 |
24 | Piracicaba #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 50 | 1 | 18 | 14 | 1 |
23 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |