37 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
35 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 1 | 0 | 6 | 0 |
30 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 62 | 0 | 0 | 7 | 0 |
23 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Saint-Laurent-du-Maroni #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Piracicaba #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |