41 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 1 | 10 | 2 | 0 |
36 | FC Salaspils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 17 | 1 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 41 | 0 | 3 | 2 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 41 | 1 | 5 | 2 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 1 | 4 | 0 |
29 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 7 | 4 | 0 |
28 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 6 | 5 | 0 |
27 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 48 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Port-au-Prince #7 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 58 | 0 | 2 | 3 | 0 |
25 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |