39 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Saipipi | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Tabiteuea | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
22 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |