37 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 15 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 27 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 21 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 27 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 34 | 3 | 3 | 0 |
30 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 29 | 19 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 27 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.8] | 38 | 41 | 4 | 1 | 0 |
27 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 36 | 49 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 30 | 42 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 18 | 28 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |