39 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Hsinchuang #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 41 | 2 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 44 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Yungkang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |