38 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 18 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 34 | 22 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 27 | 20 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 40 | 31 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 14 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 12 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 31 | 16 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 29 | 4 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |