42 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Changsha #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |