43 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 7 | 0 | 0 |
41 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 4 | 0 | 0 |
40 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
39 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 32 | 11 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
38 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 9 | 0 | 0 |
37 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 4 | 1 | 0 |
36 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 4 | 0 | 0 |
35 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 11 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
34 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 7 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
33 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 30 | 6 | 0 | 0 |
32 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 2 | 0 | 0 |
31 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 5 | 0 | 0 |
30 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 6 | 0 | 0 |
29 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 5 | 0 | 0 |
28 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 30 | 6 | 0 | 0 |
27 | President Pro Team | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 4 | 0 | 0 | 0 |
25 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 0 | 0 | 0 |
24 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 0 |
23 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 5 | 0 | 0 | 0 |
22 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 7 | 0 | 0 | 0 |
21 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 1 | 0 |