42 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 12 | 4 | 0 | 0 |
41 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 14 | 1 | 0 | 0 |
40 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 29 | 25 | 3 | 0 | 0 |
39 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 11 | 1 | 1 | 0 |
38 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 40 | 27 | 1 | 2 | 0 |
37 | RC Villejuif #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 47 | 3 | 1 | 0 |
36 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 15 | 0 | 2 | 0 |
33 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 26 | 1 | 0 | 0 |
32 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 11 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 22 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 38 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 25 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 26 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 36 | 22 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 16 | 12 | 0 | 0 | 0 |
26 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Piracicaba #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 49 | 41 | 5 | 2 | 0 |
24 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 34 | 24 | 1 | 2 | 0 |
24 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |