40 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 1 |
31 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 4 | 0 | 2 | 0 |
25 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 50 | 0 | 0 | 3 | 2 |
22 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 51 | 0 | 0 | 4 | 1 |
21 | Takasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |