37 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 19 | 0 | 6 | 5 | 0 |
35 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 16 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
33 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 34 | 4 | 11 | 7 | 0 |
32 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
31 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 36 | 2 | 10 | 5 | 0 |
30 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 33 | 5 | 16 | 13 | 0 |
29 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 30 | 3 | 7 | 10 | 2 |
28 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 32 | 1 | 8 | 6 | 0 |
27 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 36 | 3 | 11 | 11 | 0 |
26 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 57 | 3 | 6 | 18 | 0 |
25 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 51 | 4 | 9 | 11 | 0 |
24 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 38 | 3 | 8 | 6 | 0 |
24 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 4 | 17 | 7 | 0 |
23 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |