42 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 33 | 1 | 2 | 11 | 0 |
39 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 33 | 3 | 4 | 7 | 0 |
38 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 33 | 4 | 6 | 9 | 0 |
37 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 32 | 2 | 2 | 2 | 2 |
36 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 27 | 3 | 7 | 12 | 0 |
35 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 25 | 4 | 5 | 4 | 0 |
34 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 30 | 7 | 8 | 16 | 0 |
33 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 12 | 10 | 15 | 0 |
32 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 5 | 8 | 12 | 0 |
31 | FC Suao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 29 | 7 | 9 | 11 | 0 |
30 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 2 | 9 | 11 | 0 |
29 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 6 | 11 | 18 | 0 |
28 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 4 | 4 | 14 | 1 |
27 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 39 | 2 | 13 | 13 | 1 |
26 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 28 | 4 | 8 | 9 | 2 |
25 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
23 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |