42 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
25 | FC Haikou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Serravalle #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Serravalle #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Serravalle #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Serravalle #5 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |