41 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 13 | 3 | 1 | 1 | 0 |
40 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 30 | 9 | 1 | 1 | 0 |
39 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 19 | 1 | 2 | 0 |
34 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 37 | 0 | 1 | 0 |
33 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 39 | 24 | 2 | 0 | 0 |
32 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 21 | 18 | 0 | 1 | 0 |
31 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 38 | 39 | 1 | 3 | 0 |
30 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 33 | 52 | 4 | 3 | 0 |
29 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 36 | 55 | 3 | 2 | 0 |
28 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 36 | 54 | 2 | 2 | 0 |
27 | Qui Nhon #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 39 | 61 | 4 | 2 | 0 |
26 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Dubai #4 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |