56 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 19 | 7 | 0 | 0 |
55 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 12 | 0 | 0 |
54 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 2 | 0 | 0 |
53 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 32 | 4 | 0 | 0 |
52 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 2 | 0 | 0 |
51 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 26 | 2 | 0 | 0 |
50 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 11 | 0 | 0 |
49 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 20 | 1 | 0 |
48 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 25 | 2 | 0 |
47 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 18 | 0 | 0 |
46 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 19 | 0 | 0 |
45 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 25 | 0 | 0 |
44 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 33 | 0 | 0 |
43 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Pancho'iao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 39 | 17 | 0 | 0 |
41 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
40 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 5 | 0 | 0 |
39 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 4 | 0 | 0 |
38 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 3 | 0 | 0 |
37 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 13 | 0 | 0 |
36 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
35 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 11 | 0 | 0 |
34 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 5 | 0 | 0 |
33 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 8 | 0 | 0 |
32 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 12 | 1 | 0 |
31 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 11 | 0 | 0 |
30 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 5 | 0 | 0 |
29 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 13 | 0 | 0 |
28 | AC Siena | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 14 | 0 | 0 |