40 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
32 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Kalyan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Ludza #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |