40 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Garut | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 2 | 0 | 4 | 0 |
25 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Soroksár FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |