38 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 1 | 2 | 5 | 0 |
36 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 0 | 4 | 10 | 1 |
35 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
34 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 3 | 4 | 14 | 0 |
33 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 2 | 6 | 10 | 2 |
32 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 2 | 6 | 10 | 0 |
31 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 6 | 8 | 13 | 0 |
30 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 1 | 2 | 10 | 0 |
29 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 1 | 9 | 0 |
28 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 1 | 1 | 10 | 0 |
27 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 3 | 12 | 0 |
26 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 1 | 13 | 0 |
25 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 11 | 0 |
24 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
23 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
22 | FC Jechegnadzor | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
21 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |