42 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 17 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 31 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 26 | 31 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 31 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 10 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 13 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 8 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 21 | 22 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 40 | 15 | 1 | 3 | 0 |
23 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |