37 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 11 | 2 | 0 |
36 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 7 | 2 | 0 |
34 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 10 | 0 | 0 |
33 | NK Sesvete | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 2 | 16 | 0 | 0 |
32 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 8 | 2 | 0 |
28 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 7 | 3 | 0 |
27 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 4 | 1 | 0 |
26 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 1 | 2 | 0 |
25 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |