41 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 26 | 1 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 1 | 5 | 8 | 0 |
38 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
37 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 2 | 4 | 5 | 0 |
36 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 2 | 23 | 8 | 0 |
35 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 10 | 6 | 0 |
33 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 2 | 12 | 6 | 0 |
32 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 29 | 1 | 10 | 5 | 0 |
31 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 4 | 12 | 3 | 0 |
30 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 3 | 18 | 4 | 0 |
29 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 7 | 13 | 4 | 0 |
28 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 2 | 19 | 1 | 0 |
27 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 9 | 7 | 1 |
26 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 45 | 4 | 4 | 6 | 0 |
25 | FC Hamina | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 44 | 8 | 6 | 4 | 1 |
24 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |