41 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 27 | 0 | 12 | 5 | 0 |
39 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 1 | 8 | 0 |
38 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 7 | 12 | 1 |
37 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 4 | 8 | 0 |
36 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 14 | 5 | 0 |
34 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 5 | 7 | 0 |
33 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
32 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 5 | 10 | 0 |
31 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 15 | 0 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 2 | 8 | 0 |
29 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 3 | 7 | 0 |
28 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 41 | 0 | 1 | 7 | 0 |
25 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
24 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |