37 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
36 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 6 | 3 | 0 |
32 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 5 | 3 | 0 |
31 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 5 | 7 | 1 |
30 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 1 | 6 | 10 | 0 |
29 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 1 | 9 | 0 |
28 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 1 | 1 | 8 | 0 |
23 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
22 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 8 | 1 |
21 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |