39 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 22 | 5 | 0 |
37 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 3 | 20 | 7 | 1 |
36 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 4 | 28 | 1 | 0 |
35 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 28 | 4 | 0 |
34 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 1 | 28 | 2 | 0 |
33 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 22 | 1 | 0 |
32 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 1 | 12 | 6 | 1 |
31 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 24 | 4 | 0 |
30 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 16 | 3 | 0 |
29 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 15 | 5 | 0 |
28 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
24 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 39 | 1 | 15 | 8 | 0 |
23 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
22 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |