40 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 2 |
37 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 22 | 0 | 0 | 9 | 0 |
30 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Conakry #10 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |