41 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 22 | 1 | 3 | 1 | 0 |
40 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 13 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 6 | 15 | 5 | 0 |
37 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
36 | Enisey | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 26 | 3 | 14 | 4 | 0 |
35 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 5 | 14 | 1 | 0 |
34 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 9 | 19 | 3 | 0 |
33 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 3 | 10 | 2 | 0 |
32 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 4 | 23 | 3 | 0 |
31 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 12 | 31 | 2 | 0 |
30 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 5 | 23 | 4 | 1 |
29 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 7 | 27 | 3 | 0 |
28 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 4 | 15 | 4 | 0 |
27 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 2 | 15 | 5 | 0 |
26 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 3 | 3 | 5 | 0 |
26 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kampala #5 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 19 | 27 | 9 | 0 |
25 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 35 | 3 | 6 | 9 | 0 |
23 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 3 | 8 | 3 | 1 |
21 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |