39 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
32 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Airai #13 | Giải vô địch quốc gia Palau | 55 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Faga'alu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.1] | 41 | 2 | 0 | 0 | 1 |
23 | FC Oslo | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Oslo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |