38 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
36 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 1 | 8 | 10 | 0 |
35 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 5 | 17 | 6 | 1 |
34 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 2 | 12 | 5 | 0 |
33 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 1 | 20 | 4 | 1 |
32 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 5 | 14 | 7 | 0 |
31 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 3 | 9 | 13 | 0 |
30 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 3 | 14 | 12 | 0 |
29 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 6 | 13 | 11 | 0 |
28 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 5 | 6 | 9 | 0 |
27 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 8 | 15 | 10 | 0 |
26 | FC Maseru #16 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 10 | 17 | 3 | 0 |
26 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 45 | 2 | 11 | 8 | 0 |
23 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |