41 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 28 | 3 | 0 | 0 |
40 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
39 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 23 | 4 | 0 | 0 |
38 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 4 | 0 | 0 |
37 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
36 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 14 | 0 | 0 |
35 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 10 | 0 | 0 |
34 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
33 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
32 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
31 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
30 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
29 | VV Leiderdorp #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
28 | KV Antwerpen #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 4 | 0 | 0 |
27 | Real Belo Horizonte | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | Real Belo Horizonte | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | Real Belo Horizonte | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
24 | Cordoba | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 38 | 12 | 0 | 0 |
24 | Real Belo Horizonte | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Paris #29 | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
23 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 1 | 0 | 1 | 0 |
22 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 0 | 0 | 0 |
21 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 1 | 0 |