39 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 37 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 29 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 35 | 26 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 32 | 27 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 42 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 36 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 32 | 31 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 38 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 28 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Marsa | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 14 | 13 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 15 | 10 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 40 | 11 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Loures | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Parede | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |