42 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
39 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 0 | 5 | 11 | 0 |
38 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 1 | 5 | 6 | 0 |
37 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 0 | 6 | 1 | 0 |
36 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 4 | 6 | 4 | 0 |
34 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 3 | 7 | 7 | 0 |
33 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 1 | 7 | 9 | 0 |
32 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 11 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 3 | 12 | 7 | 0 |
30 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 6 | 10 | 4 | 0 |
29 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 11 | 9 | 0 |
28 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 1 | 15 | 4 | 0 |
27 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 3 | 6 | 8 | 0 |
26 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 8 | 12 | 1 |
25 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
24 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 2 | 4 | 11 | 0 |
23 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Lao Police Club | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |